Có 1 kết quả:
晚景 wǎn jǐng ㄨㄢˇ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening scene
(2) circumstances of one's declining years
(2) circumstances of one's declining years
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0